dotted line
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dotted line+ Noun
- dòng chấm chấm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dotted line"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dotted line":
date line dotted line - Những từ có chứa "dotted line" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hoa mơ huyết mạch lấm chấm nét chiến tuyến trận tuyến sở đắc gấp ngày đội ngũ phương hướng more...
Lượt xem: 1377